• 36 Trương Chí Cương, P. Hoà Cường Nam, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989223625
  • tuvan@edutab.vn

MỘT SỐ TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Đăng bởi EDUTab Ngày đăng: 29/04/2021

MỘT SỐ TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY VỀ 

CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Kỳ nghỉ lễ sắp tới các bạn đã có kế hoạch du lịch gì chưa? Dù có hay không cũng đừng quên cùng Edutab bỏ túi những từ vựng cũng như thành ngữ hay về chủ đề "TRAVELLING" này nhé!

A. Các thành ngữ liên quan đến chủ đề du lịch:

1. Hit the roadBắt đầu một chuyến đi

Ex: I'd love to stay longer but I must be hitting the road.

Tôi muốn ở lại lâu hơn nhưng bây giờ tôi phải đi rồi.

2Off the beaten path (also Off the beaten track): hoang sơ, hoang vắng

Ex: We wanted to find a camping site that was a little bit off the beaten path.

Chúng tôi muốn khu cắm trại ở nơi ít ai biết đến.

3. Travel light:  mang ít đồ đi du lịch

Ex: I like to carry my bags onto the plane, so I try to travel light.

Tôi muốn đem hành lý lên máy bay nên tôi cố gắng mang theo ít đồ.

4. Pull the plug on trip: huỷ bỏ chuyến đi

Ex: We pulled the plug on walking trip because of rain .

Chúng tôi đã huỷ chuyến đi dạo bởi vì mưa.

 

4. Catch the sun: bị cháy nắng

Ex: Remember to put on some sunscreen or you will catch the sun.

Nhớ thoa kem chống nắng nếu không bạn sẽ bị cháy nắng.

5. On the cheap: không tốn nhiều tiền

Ex: It’s a great opportunity to book a package tour on the cheap.

Thật là cơ hội tuyệt vời khi mua tour giá rẻ.

B. Các từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch:

1. Holidaymaker = tourist: khách du lịch

Ex: Hays Travel calls for price of holidaymaker coronavirus test to be cut to $30.

Hays Travels kêu gọi giảm phí kiểm tra Covid xuống còn 30$.

2. Solo travel: du lịch một mình

Ex: Solo travel is increasingly becoming prevalent among young generation.

Du lịch một mình đang dần trở nên phổ biến ở thế hệ trẻ.

3. Be broke: cháy túi 

Ex: I can't afford to go on holiday this year - I'm (flat) broke.

Tôi không thể đi du lịch năm nay. Tôi cháy túi rồi.

 

4. Local speciality: đặc sản địa phương

Ex: Oysters are a local speciality/a speciality of the area.

Hào là đặc sản vùng này

5. Well-travelled: (người) đi du lịch nhiều

Ex: A well-travelled individual tends to have an open-minded perspective.

Một người đi du lịch nhiều thường sẽ có quan điểm cởi mở

6. Phoney: Giả trân, giả tạo

Ex: Why can't you see he's a phoney?

Bạn không thấy anh ta giả tạo hả ?

 

EDUTab Academy

Website: https://edutab.vn/

Hotline: 0989223625

Đăng ký tư vấn

Gọi điện

Gọi điện

Messenger

Messenger

Chat Zalo

Chat Zalo